1. 首页 > 旅游

在越南Ăn ràm是什么意思?(越南语翻译)

在越南Ăn ràm是什么意思?(越南语翻译)

越南语翻译

东西南北 分别是 Đông Nam Tây Bắc

我在刷牙. Tôi đang đánh răng.

我的发音不太好. Tôi phát âm không được tốt lắm.

记住我的用户名和密码. Hãy nhớ tên tài khuản và mật khẩu của tôi.(句中指的是银行的用户名,网络上的用户名时一可般用tên truy nhập 或tên đăng nhập).

我也要走了. Tôi cũng phải đi rồi.

你一定很惊讶. Bạn chắc là rất ngặc nhiên.

我看见那里有一家网吧. Tôi thấy bên kia có một quán Internet(quán chát)

你可以用越南语写日记.Bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Việt.

越南话是什么意思

Bỏ qua người theo đuổi để yêu một người chẳng hề tán tỉnh mình. Nhưng với em. Gặp anh , thích anh đó là định mệnh của cuộc đời em. E ko mơ sẽ được đi cùng anh hết đoạn đường. Sẽ luôn dõi theo anh. Người cho em cảm giác thích một người là ntn. Anh có tin em đã yêu anh ngay từ cái nhìn đầu tiên k ? Anh k cần tin đâu sau lưng anh luôn có e là đc rồi .

忽略的追求,爱一个人不调情。但是和孩子们。看你,喜欢你,是我一生的命运。E 柯梦将脱落的坡道。将会一直守护着他。我感觉就像是有人 ntn 的人。你可以相信我爱他从第一次看到 k 正确吗?你需要去相信你回 k 总是有 e 是正确

用越南语说在做什么呢怎么说啊

在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?

我在吃饭:Tôi đang ăn.

你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?

扩展资料

越南语基本语法

1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ

2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa

3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay

表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等

mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện

两个名词重迭,有“每一”的意思。

người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua

翻译越南文

热烈欢迎越南客户来我公司参观考察

1.Nhiệt liệt hoan nghênh các khách hàng Việt Nam đến công ty tôi tham quan khảo sát !

2.Chào mừng các khách hàng Việt Nam đến công ty tôi tham quan khảo sát !

以上两种供参考~~