1. 首页 > 科技

tôi có muốn hay không怎么意思?

tôi có muốn hay không怎么意思?

谁帮我翻译一下这段越南语!~谢谢

越南语原本是:“ Hôm nay là sinh nhật của tôi. Tôi chỉ muốn được cùng bạn ở bên và thổi nến cùng tôi. Tình cảm mà bạn dành cho tôi, bạn hãy gửi vào món quà đó"

中文是:”今天是我的生日。我希望你跟我一起过生日,跟我一起吹蜡烛。请你把你对我的感情放在那个礼物”。

帮我翻译一下这段越南话

你好,很高兴认识你. 但是我还不知道你的名字呢!

译:Xin chào, tôi vui để đáp ứng các bạn Nhưng tôi không biết tên của bạn.!

我们语言沟通真困难,不知道为什么,你给我一种很舒服的感觉。就是很喜欢你

译:Ngôn ngữ của chúng tôi thực sự khó khăn, không biết tại sao, bạn đã cho tôi một cảm giác rất thoải mái. Điều đó là rất nhiều như bạn

还记得我吗?我有拿糖和瓜子给你吃哦

译:Ghi nhớ tôi? Tôi phải mất cho bạn để ăn đường và hạt dưa, oh

那个男的说对你一见钟情,他很想认识你

译:Đó là người đàn ông mà bạn yêu ngay lần đầu tiên,Ông muốn biết bạn

我也很想认识你,我们做朋友好吗 ?

译:Tôi cũng muốn biết bạn,Bạn bè của chúng tôi tất cả các quyền

楼主真缺德 我翻译你泡妞………………无语中~!

要求加分~~~~~~~~

请帮我翻译一段话,谢谢,务求准确。

服务员:晚上好,请问你有预定吗?

Waitress: Good evening! Have you made a reservation?

1:是的,我的名字的钟小姐。

Yes. I am Zhong (英语中一般不用小姐/先生称呼自己)

服务员:有了,一张两个人的桌子,靠近窗户。请来这边。

1:谢谢。

I see. A table for two, near the windwo. This way, please.

(2为1的朋友)

1:这是间不错的餐馆,我在杂志上看过它的介绍。

This restaurant is terrific. I've read about it in a magazine.

2:太好了,我很期待。

It's not bad. This is what I have expected.(我很期待,这句话有点不知所云哦)

服务员:就是这里了,请坐,小姐。这是餐牌。

Here we are. Sit down, please. And here is the menu.

1:好的,我先看看,你想吃什么呀,2?不要和我客气,我们这么久没见了,这餐饭就让我来付帐吧。

Thanks. Let me see. What would you like to have? Please don't stand on ceremony. I haven't seen each other for ages. The dinner is my treat.

2:放心吧,我不会和你客气的,我先看下餐牌。

Thanks. It's so nice to be with you again. Let me have a look at the menu.

(过了一会)

服务员:请问你现在点餐了吗?

Are you ready to order now?

1:你先点吧。

You go first.

2:好的,我要一个例餐就好了。

ok. I'll have a regular meal.(例餐是什么意思啊?)

1:我和她一样。

I'll have the same.

服务员:好的,请稍等。

Ok. Please just wait for a moment.

(1和2在吃饭中聊天)

1:你觉得这家餐馆的饭菜怎么样?

2:味道还真不错。

How do think of the food here?

It is really delicious.

1:这次来这里,是玩还是工作啊?

2:这次我是来开会的,随便一起玩了,这几天你做我的向导如何?

Are you here to enjoy yourself or on a business trip this time?

I am here for a conference, but we can enjoy ourselves together. Will you be my guide these days?

1:没问题!要不要再要些东西吃?

No problem. Would you like to have more?

2:好的,再要一份汤吧。

yes, How about a soup?

1:那就来一份这里最著名的汤了。

Then let's enjoy the most famous soup here.

2:谢谢你请我吃饭。

1:客气什么,以后我去你的城市你也请我不就好了。

Thank you for the dinner.

Fet it. You'll have a lot of chances to be my hostess.

2:哈哈,可以啊,来我家吃吧,随便你吃。

I look forward to meeting in my city. I'll take you to my home, and you can eat to your heart's content.

有些地方有点修改.

求翻译成越南语。谢谢。

Rác thải có thể cháy

Rác thải sinh hoạt

Vào trước 9 giờ mỗi sáng thứ hai, ba,sáu hàng tuần đặt tại nơi quy định.

Chai nước bằng nhựa, ống kim loại,bình thủy tinh

Bỏ vào thùng rác chuyên dụng đựng phế liệu tự động gần cửa dưới lầu

Các loại chai 1.5 lít hoặc 2 lít, vào trước 9 giờ thứ hai thứ năm hàng tuần.

Rác thải không thể cháy bỏ vào nơi quy định trước chín giờ thứ ba và thứ 5 hàng tuần